|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất đắc chÃ
adj Disappointed, frustrated, bitter nhà nho bất đắc chà a frustrated scholar
| [bất đắc chÃ] | | | disappointed; frustrated; dissatisfied; discontented | | | Nhà nho bất đắc chà | | A frustrated scholar |
|
|
|
|